Chinese to Vietnamese

How to say 你不相信是吗 in Vietnamese?

Anh không tin điều đó, đúng không

More translations for 你不相信是吗

相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
I’m sure you will like this festival  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡這個節日的
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ですよね  🇯🇵🇨🇳  不是嗎
ไมเป็นไร่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是RAI
Yeah, they were a 100 bucks online, though, and that was pretty cheap. So its not that big irl  🇬🇧🇨🇳  是的,他們在網上是100塊錢,不過,這是相當便宜。所以,它不是那麼大irl
Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎

More translations for Anh không tin điều đó, đúng không

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見