very good 🇬🇧 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
พอได้คร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
Thank you so much for taking me 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝你帶我 | ⏯ |
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice 🇬🇧 | 🇨🇳 我感激不盡,因為今天,你非常非常友好 | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
Thank you so much for your hospitality 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝您的盛情款待 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
Very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 非常昂貴 | ⏯ |
I had this last time, it is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我上次有過這個,非常好 | ⏯ |
The shipping costs are very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 運費非常昂貴 | ⏯ |
Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ |
ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ |
Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
คุณได้รับเงินจากการทำงาน 300 ขอบคุณมากสามีสุดที่รัก 🇹🇭 | 🇨🇳 你從工作中獲得報酬300 謝謝你非常親愛的丈夫 | ⏯ |
Because the shipping costs abroad are very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 因為國外的運輸成本非常昂貴 | ⏯ |
That one was very clear and clean 🇬🇧 | 🇨🇳 那個非常清晰和乾淨 | ⏯ |
I like a school outing very much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常喜歡學校郊遊 | ⏯ |
I too I am not feeling fine 🇬🇧 | 🇨🇳 我也感覺不好 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |