Chinese to Vietnamese

How to say 不贵不贵,多买两件 in Vietnamese?

Không đắt tiền, mua thêm hai

More translations for 不贵不贵,多买两件

いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
不负  🇭🇰🇨🇳  不負
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
No rush  🇬🇧🇨🇳  不著急
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎

More translations for Không đắt tiền, mua thêm hai

Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半