Chinese to Vietnamese
| 彼女は怒っている 🇯🇵 | 🇨🇳 她生氣了嗎 | ⏯ | 
| こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好,先生 | ⏯ | 
| What happen 🇬🇧 | 🇨🇳 發生什麼事了 | ⏯ | 
| You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ | 
| Vous habitez ou en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你在中國生活還是生活 | ⏯ | 
| 你年轻了 🇨🇳 | 🇨🇳 你年輕了 | ⏯ | 
| And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ | 
| Are you hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 你餓了嗎 | ⏯ | 
| Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ | 
| 你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ | 
| 你妈死了 🇨🇳 | 🇨🇳 你媽死了 | ⏯ | 
| You can have a baby 🇬🇧 | 🇨🇳 你能生孩子嗎 | ⏯ | 
| Are you going to have a baby 🇬🇧 | 🇨🇳 你要生孩子嗎 | ⏯ | 
| Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ | 
| Youre like a dictionary... you add meaning to my life 🇬🇧 | 🇨🇳 你就像一本字典...你為我的生活增添了意義 | ⏯ | 
| Do you have ginger product 🇬🇧 | 🇨🇳 你有生薑產品嗎 | ⏯ | 
| 你眼睛红了 🇨🇳 | 🇨🇳 你眼睛紅了 | ⏯ | 
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |