Chinese to Vietnamese

How to say 你好,很高兴见到你 in Vietnamese?

Xin chào, rất vui được gặp anh

More translations for 你好,很高兴见到你

你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好
Hello  🇬🇧🇨🇳  你好
hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Здравствуйте  🇷🇺🇨🇳  你好
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好
สวัสดี  🇹🇭🇨🇳  你好

More translations for Xin chào, rất vui được gặp anh

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了