Chinese to Vietnamese

How to say 可以修手机吗 in Vietnamese?

Tôi có thể sửa chữa điện thoại di động của tôi

More translations for 可以修手机吗

Can  🇬🇧🇨🇳  可以
VPN for Instagram and my batter is too low to fix the picture  🇬🇧🇨🇳  VPN為Instagram和我的擊球手太低,以修復圖片
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課
I can grovel God  🇬🇧🇨🇳  我可以摸索上帝
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Whatcanthemokeydo  🇬🇧🇨🇳  什麼?可以莫基做
What,can,the,monkey,do  🇬🇧🇨🇳  什麼,可以,猴子,做

More translations for Tôi có thể sửa chữa điện thoại di động của tôi

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢