Chinese to Vietnamese

How to say 越南的男人是不是起很多个老婆 in Vietnamese?

Người Việt Nam không nhiều vợ

More translations for 越南的男人是不是起很多个老婆

ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
Its person is a boy  🇬🇧🇨🇳  它的人是一個男孩
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
ฉันอยู่ประเทศลาวหลวงพระบาง  🇹🇭🇨🇳  我是老撾人,勃拉邦
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的

More translations for Người Việt Nam không nhiều vợ

Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_