TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 警察什么时候回去 in Vietnamese?

Khi nào cảnh sát sẽ quay trở lại

More translations for 警察什么时候回去

警察查车?回不去了  🇨🇳🇻🇳  Cảnh sát đã kiểm tra chiếc xe? Tôi không thể quay lại
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
什么时候  🇨🇳🇹🇭  เมื่อไหร่
路上有警察  🇨🇳🇻🇳  Có một cảnh sát trên đường
你什么时候有时间  🇨🇳🇹🇭  เมื่อไหร่ที่คุณมีเวลา
你什么时候过来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming
你什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
那你什么时候来  🇨🇳🇹🇭  ดังนั้นเมื่อคุณมา
什么时候可以出院  🇨🇳🇹🇭  ฉันสามารถปล่อยตัวจากโรงพยาบาลได้เมื่อไร
你什么时候来找我  🇨🇳🇹🇭  เมื่อไหร่ที่คุณมาหาฉัน
什么时候可以出院  🇨🇳🇬🇧  When can I be discharged from the hospital
什么时候打两场 游戏  🇨🇳🇬🇧  When do you play two games
看看什么时候约到你  🇨🇳🇯🇵  いつあなたに会うか見てください
你撒时候回来  🇨🇳🇮🇩  Anda akan datang kembali ketika Anda dilemparkan
可能什么时候能发过来  🇨🇳🇬🇧  When might it be sent over
回去练习的时候慢一点,不要急  🇨🇳🇷🇺  Замедление, когда вы вернетесь к практике, не спешите
老乡,今天什么时候有空?我拿过去给你试用一下  🇨🇳🇨🇳  老乡,今天什么时候有空? 我拿过去给你试用一下
不去干什么  🇨🇳🇬🇧  Dont do anything

More translations for Khi nào cảnh sát sẽ quay trở lại

什么时候回来  🇨🇳🇻🇳  Khi nào bạn sẽ trở lại
什么时候再来  🇨🇳🇻🇳  Khi nào tôi sẽ trở lại
他们什么时候回来,不回来了  🇨🇳🇻🇳  Khi nào họ sẽ trở lại, không trở lại
你什么时候回来  🇨🇳🇻🇳  Khi nào thì anh sẽ quay lại
你妈妈和小朋友何时回去  🇨🇳🇻🇳  Khi nào mẹ và con của bạn sẽ quay trở lại
你什么时候回去啊  🇨🇳🇻🇳  Khi nào thì bạn sẽ trở lại
欧阳,我们什么时候回去  🇨🇳🇻🇳  Ouyang, khi nào chúng ta sẽ trở lại
什么时候回酒店  🇨🇳🇻🇳  Khi quay trở lại khách sạn
什么时候回我妈妈那里  🇨🇳🇻🇳  Khi nào tôi sẽ quay lại với mẹ tôi
你什么时候回河内  🇨🇳🇻🇳  Khi nào thì bạn sẽ trở lại Hà nội
警察  🇨🇳🇻🇳  Cảnh sát
你什么时候回去过年  🇨🇳🇻🇳  Khi nào thì bạn sẽ trở lại cho năm mới
什么时候回去结婚你们  🇨🇳🇻🇳  Khi nào bạn sẽ trở lại kết hôn với bạn
他们那啥时候能回来啊  🇨🇳🇻🇳  Khi nào họ có thể trở lại
你回去吧!  🇨🇳🇻🇳  Bạn quay trở lại
警察查车?回不去了  🇨🇳🇻🇳  Cảnh sát đã kiểm tra chiếc xe? Tôi không thể quay lại
什么时候回大舅家  🇨🇳🇻🇳  Khi nào quay lại nhà bác của tôi
你是要去出入境公安局还是去派出所  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ đến đồn cảnh sát di trú hoặc đến đồn cảnh sát
什么时候才能停止营业  🇨🇳🇻🇳  Khi nào nó sẽ được đóng lại