Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候回我妈妈那里 in Vietnamese?

Khi nào tôi sẽ quay lại với mẹ tôi

More translations for 什么时候回我妈妈那里

妈妈  🇨🇳🇨🇳  媽媽
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
When we come back around we’ll see what she says  🇬🇧🇨🇳  當我們回來的時候,我們將看到她說什麼
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開

More translations for Khi nào tôi sẽ quay lại với mẹ tôi

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢