TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 路上有警察 in Vietnamese?

Có một cảnh sát trên đường

More translations for 路上有警察

警察  🇨🇳🇬🇧  The police
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
警察查车?回不去了  🇨🇳🇻🇳  Cảnh sát đã kiểm tra chiếc xe? Tôi không thể quay lại
警察什么时候回去  🇨🇳🇻🇳  Khi nào cảnh sát sẽ quay trở lại
在路上等那  🇨🇳🇻🇳  Chờ ăn trên đường
报警  🇨🇳🇪🇸  Alarma
员警  🇨🇳🇬🇧  Police
警鞋帶  🇨🇳🇬🇧  Police shoelaces
回去路上小心点  🇨🇳🇯🇵  帰り道に気をつけろ
我在路上吃什么呀  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang ăn gì trên đường
有没有人约?晚上出去玩  🇨🇳🇨🇳  有没有人约? 晚上出去玩
我走过的路,只有希望  🇨🇳🇯🇵  私が歩いた道は、希望だけ
我走过的路只有希望  🇨🇳🇯🇵  私が歩んできた道には希望しかない
我没有车 不熟悉道路  🇨🇳🇬🇧  I dont have a car, Im not familiar with
熟門首路  🇨🇳🇭🇰  黃门首路
阿萊路  🇨🇳🇬🇧  Alelu
民生西路  🇨🇳🇬🇧  Minsheng West Road
红万宝路  🇨🇳🇹🇭  เรด Marlboro
`过好自己的生活,该来的,都在路上 ❤️ ❣️  🇨🇳🇨🇳  `过好自己的生活,该来的,都在路上 ❤️ ❣️

More translations for Có một cảnh sát trên đường

路上有一个街市  🇨🇳🇻🇳  Có một con đường trên đường
警察  🇨🇳🇻🇳  Cảnh sát
前面有警察吗  🇨🇳🇻🇳  Có một người cảnh sát ở phía trước không
爸爸报警了,看公安怎么说  🇨🇳🇻🇳  Bố gọi cảnh sát, xem cảnh sát nói gì
在路上  🇨🇳🇻🇳  Trên đường
你是要去出入境公安局还是去派出所  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ đến đồn cảnh sát di trú hoặc đến đồn cảnh sát
这里可以报警吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể gọi cảnh sát ở đây không
还有些还在路上  🇨🇳🇻🇳  Một số vẫn còn trên đường
越南警察查不查  🇨🇳🇻🇳  Cảnh sát Việt Nam không kiểm tra
是不是带你去找警察  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã đưa bạn đến cảnh sát
与中国警方联系  🇨🇳🇻🇳  Liên hệ với cảnh sát Trung Quốc
顶楼有天台吗  🇨🇳🇻🇳  Có một tầng thượng trên tầng trên cùng
在路上,要吃饭吗  🇨🇳🇻🇳  Trên đường đi, bạn có muốn ăn không
上街看下有什么东西买  🇨🇳🇻🇳  Có gì đó để mua trên đường phố
在路上等那  🇨🇳🇻🇳  Chờ ăn trên đường
上街玩  🇨🇳🇻🇳  Chơi trên đường phố
回家的路上  🇨🇳🇻🇳  Trên đường về nhà
这里在街上玩手机是不是很容易被抢手机啊  🇨🇳🇻🇳  Có dễ dàng để có được một điện thoại di động ra trên đường phố
警察什么时候回去  🇨🇳🇻🇳  Khi nào cảnh sát sẽ quay trở lại