Chinese to Vietnamese

How to say 我名字叫,Leo in Vietnamese?

Tên tôi là leo

More translations for 我名字叫,Leo

叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
name  🇬🇧🇨🇳  名字
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
私の名前はこうきです  🇯🇵🇨🇳  我的名字是這樣的
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
Whats wrong name  🇬🇧🇨🇳  名字是什麼錯
بتتدرس تسميته  ar🇨🇳  你研究他的名字
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字
Hello, hi, and google was your name  🇬🇧🇨🇳  你好,嗨,谷歌是你的名字嗎
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你

More translations for Tên tôi là leo

Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太