Chinese to Vietnamese

How to say 我听见有女的 in Vietnamese?

Tôi nghe một người phụ nữ

More translations for 我听见有女的

Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
Im ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
I’m ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Im a ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是個淑女
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Because I am a ladyboy  🇬🇧🇨🇳  因為我是淑女
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
I dont have  🇬🇧🇨🇳  我沒有

More translations for Tôi nghe một người phụ nữ

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功