Chinese to Vietnamese

How to say 不用上夜班了 in Vietnamese?

Tôi không phải làm việc trong ca đêm

More translations for 不用上夜班了

不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室

More translations for Tôi không phải làm việc trong ca đêm

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半