Vietnamese to Chinese

How to say Cuộc sống rất là tốt đẹp in Chinese?

生活很美好

More translations for Cuộc sống rất là tốt đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 生活很美好

Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
田中さんは英語が上手だ。アメリカに留学していただけのことはある  🇯🇵🇨🇳  田中先生英語說得很好。 我在美國學習過一件事
맛있어요  🇰🇷🇨🇳  味道很好!
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了