Chinese to Vietnamese

How to say 您申请下退货退款 in Vietnamese?

Quý khách yêu cầu hoàn lại tiền

More translations for 您申请下退货退款

申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲  🇨🇳🇨🇳  申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hi  🇬🇧🇨🇳  您好!
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
Allow you  🇬🇧🇨🇳  允許您
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~
Юкин транслэйт он Рашен  🇷🇺🇨🇳  尤金 翻譯 他 拉申
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money   🇬🇧🇨🇳  嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
亲,这款是标准运动尺码,按您平时穿的订购就行了  🇨🇳🇨🇳  親,這款是標準運動尺碼,按您平時穿的訂購就行了
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event  🇬🇧🇨🇳  當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事
down  🇬🇧🇨🇳  向下
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
Le numéro de votre chambre  🇫🇷🇨🇳  您的房間號碼
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
your text here  🇬🇧🇨🇳  您的文本在這裡

More translations for Quý khách yêu cầu hoàn lại tiền

Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢