Chinese to Vietnamese

How to say 我很快就过去了 in Vietnamese?

Tôi sớm thông qua

More translations for 我很快就过去了

无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
无论发生了什么事,很快就过去,人生是减法,好好珍惜眼前人和事  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,人生是減法,好好珍惜眼前人和事
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了

More translations for Tôi sớm thông qua

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功