| 明天去哪里玩?朋友 🇨🇳 | 🇨🇳 明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ |
| 去哪儿啊,带我一个。[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ |
| 去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ |
| 应该跟你一起去玩 🇨🇳 | 🇨🇳 應該跟你一起去玩 | ⏯ |
| Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
| どこに行くの 🇯🇵 | 🇨🇳 你要去哪裡 | ⏯ |
| Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ |
| can you play the pi pa 🇬🇧 | 🇨🇳 你能玩一下皮 | ⏯ |
| Which one fool, we show you 🇬🇧 | 🇨🇳 我們給你看哪個傻瓜 | ⏯ |
| Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ |
| 你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ |
| i want to see your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看看你的照片 | ⏯ |
| You should go somewhere else and look 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該去別的地方看看 | ⏯ |
| 在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
| 我要去昌平看风 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去昌平看風 | ⏯ |
| I am going to Los Angeles to see me 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我 | ⏯ |
| I want to see your face 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的臉 | ⏯ |
| 我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ |
| where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
| 但我想看一些书的时候 🇨🇳 | 🇨🇳 但我想看一些書的時候 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Hey, yeah yeah, I get it 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ |
| Oh, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,是的 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| My 16 far, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我的16歲遠,是的 | ⏯ |
| So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |