Vietnamese to Chinese

How to say Tôi xin lỗi tôi đến muộn in Chinese?

对不起,我迟到了

More translations for Tôi xin lỗi tôi đến muộn

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 对不起,我迟到了

对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
I we cut my SMS on Sunday pls am sorry  🇬🇧🇨🇳  我,我們削減了我的短信星期天,對不起
Sorry, ha  🇬🇧🇨🇳  對不起,哈
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
So Im sorry, I came here today for some teaching  🇬🇧🇨🇳  對不起,我今天來這裡是為了教書
If it gets to, sorry for gets to late, we can go find something by the house for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  如果到了,對不起,我們到很晚,我們可以去房子找點東西給6歲的孩子
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友