English to Vietnamese

How to say We want to eat first in Vietnamese?

Chúng tôi muốn ăn đầu tiên

More translations for We want to eat first

Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Would you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
Talk to you first  🇬🇧🇨🇳  先和你談談
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
Want to have a little fruit here and then eat back at home  🇬🇧🇨🇳  想在這裡吃點水果,然後回家吃
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
Here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想見面
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
First  🇬🇧🇨🇳  首先
Where here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想在哪裡見面
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
Who want to know Jesus  🇬🇧🇨🇳  誰想知道耶穌
I want to line ten  🇬🇧🇨🇳  我想排十行
Do I need to scam my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先騙取我的護照嗎
Do I need to scan my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先掃描我的護照嗎
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
We can do both grab a snack and get something to drink if you want  🇬🇧🇨🇳  我們可以既吃點零食,也可以喝點東西,如果你想

More translations for Chúng tôi muốn ăn đầu tiên

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功