Chinese to Vietnamese

How to say 坐缆车到对岸需要多长时间 in Vietnamese?

Mất bao lâu để có được các ngân hàng đối diện bằng cáp xe

More translations for 坐缆车到对岸需要多长时间

从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
How long will it take for the food to get here  🇬🇧🇨🇳  食物到這兒需要多長時間
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
我准备在上海坐动车到北京  🇭🇰🇨🇳  我準備在上海坐動車到北京
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
More Sonia, daughter, and she didnt need  🇬🇧🇨🇳  更多的索尼婭,女兒,她不需要
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
Not sitting  🇬🇧🇨🇳  不坐著

More translations for Mất bao lâu để có được các ngân hàng đối diện bằng cáp xe

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比