那包子是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 那包子是誰 | ⏯ |
あれは少ない方 🇯🇵 | 🇨🇳 那少了 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
That’s make my trip there perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 那讓我的旅行很完美 | ⏯ |
Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s... 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就緊張了.. | ⏯ |
ご安全に 🇯🇵 | 🇨🇳 安全 | ⏯ |
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green 🇬🇧 | 🇨🇳 )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ |
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包 🇨🇳 | 🇨🇳 起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包 | ⏯ |
我给你发个红包,别去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我給你發個紅包,別去了 | ⏯ |
Sold out 🇬🇧 | 🇨🇳 已售完 | ⏯ |
Be safe 🇬🇧 | 🇨🇳 安全點 | ⏯ |
What did you do there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那裡做了什麼 | ⏯ |
하얀 🇰🇷 | 🇨🇳 白色 | ⏯ |
蓝色 🇨🇳 | 🇨🇳 藍色 | ⏯ |
How long has you been working there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那兒工作多久了 | ⏯ |
That lady thinks I’m crazy 🇬🇧 | 🇨🇳 那位女士認為我瘋了 | ⏯ |
部强娶 🇭🇰 | 🇨🇳 的強娶 | ⏯ |
Its snowing, adults, please put on a club 🇬🇧 | 🇨🇳 下雪了,大人,請戴上俱樂部 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |