| Fun creative things to do  🇬🇧 | 🇨🇳  有趣的創意事情做 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| Yes, good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,對你的健康有好處 | ⏯ | 
| What’s good for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐有什麼好吃的 | ⏯ | 
| What’ good for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐有什麼好吃的 | ⏯ | 
| Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧 | 🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的 | ⏯ | 
| 现在生意不好做  🇨🇳 | 🇨🇳  現在生意不好做 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| 你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的 | ⏯ | 
| 你做饭了没有啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你做飯了沒有啊 | ⏯ | 
| yes .there is  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,有 | ⏯ | 
| That fruit is good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  那水果對你的健康有好處 | ⏯ | 
| 我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的 | ⏯ | 
| Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧 | 🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| 你好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你好嗎 | ⏯ | 
| How to do what I do shoots  🇬🇧 | 🇨🇳  如何做我拍的 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺 | 🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |