Chinese to Vietnamese

How to say 会英文吗 in Vietnamese?

Tôi có thể nói tiếng Anh không

More translations for 会英文吗

英国  🇨🇳🇨🇳  英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
เวียงจัน  🇹🇭🇨🇳  陳文
kevin  🇪🇸🇨🇳  凱文
Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
打文言文还是适合用繁体字  🇨🇳🇨🇳  打文言文還是適合用繁體字
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
Can you speak English  🇬🇧🇨🇳  你會說英語嗎
I’m a civilized man  🇬🇧🇨🇳  我是個文明人
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
県有スピークイングリッシュ  🇯🇵🇨🇳  縣有斯皮克英語
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
your text here  🇬🇧🇨🇳  您的文本在這裡

More translations for Tôi có thể nói tiếng Anh không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你