Chinese to Vietnamese

How to say Em không ăn đâu in Vietnamese?

Em kh-ng-n-u

More translations for Em không ăn đâu

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for Em kh-ng-n-u

I n  🇬🇧🇨🇳  我
U ok  🇬🇧🇨🇳  U 確定
U now  🇬🇧🇨🇳  U 現在
u举报  🇨🇳🇨🇳  u舉報
U have line  🇬🇧🇨🇳  你有線嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
But Im ladyboy u OK  🇬🇧🇨🇳  但我是淑女,好嗎
have u eat any drug  🇬🇧🇨🇳  你吃任何藥物
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
U r such a sweet heart  🇬🇧🇨🇳  你是如此甜蜜的心
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
horny couple! r u on romeo too  🇬🇧🇨🇳  角質夫婦!你也在羅密歐嗎
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交