Vietnamese to Chinese

How to say Trước bạn giao nhầm hàng cho tôi. Nên lần này bạn phải bán rẻ . Bù đắp lần trước in Chinese?

在你误把货物交给我之前。所以这次你必须卖便宜。上次偏移

More translations for Trước bạn giao nhầm hàng cho tôi. Nên lần này bạn phải bán rẻ . Bù đắp lần trước

Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思

More translations for 在你误把货物交给我之前。所以这次你必须卖便宜。上次偏移

The last time  🇬🇧🇨🇳  上次是
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
When was the last time you did with your husband  🇬🇧🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候
Baby any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  嬰兒任何身體送你禮物之前
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你
secondary  🇬🇧🇨🇳  二 次
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你
Just tell me when you are ready to pick me 30min before  🇬🇧🇨🇳  告訴你準備好在30分鐘之前選我
Are you a camera? beause every time I look at you, I smile  🇬🇧🇨🇳  你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Where can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以上火車
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我