Vietnamese to Chinese

How to say Hom nay là cuối tuần tôi hơi bận in Chinese?

这个周末有点忙

More translations for Hom nay là cuối tuần tôi hơi bận

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 这个周末有点忙

周一周二周三周四周五周六周日  🇬🇧🇨🇳  []
around  🇬🇧🇨🇳  周圍
chau kien  🇻🇳🇨🇳  周健
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
苗苗不忙  🇭🇰🇨🇳  苗苗不忙
weekly spread  🇬🇧🇨🇳  周點差
chau kien hoa  🇻🇳🇨🇳  周健浩
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
虽然看不成末场  🇨🇳🇨🇳  雖然看不成末場
今日は重慶からお客さんが来ているので忙しい  🇯🇵🇨🇳  今天很忙,因為有來自重慶的客人
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪
How long does the exam week last  🇬🇧🇨🇳  考試周持續多久
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥