Chinese to Vietnamese

How to say 真的吗 in Vietnamese?

Bạn có chắc không

More translations for 真的吗

真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
Hahaha really   🇬🇧🇨🇳  哈哈真的嗎
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Truth  🇬🇧🇨🇳  真理
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
keep it real  🇬🇧🇨🇳  保持真實
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
张秀华  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
Kept me real full  🇬🇧🇨🇳  讓我真正飽了
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全  🇨🇳🇨🇳  真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全
We have to talk for longer if true love  🇬🇧🇨🇳  如果真愛,我們還要談更長的時間
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99

More translations for Bạn có chắc không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子