Chinese to Vietnamese

How to say 一下怎么说 in Vietnamese?

Bạn nói gì

More translations for 一下怎么说

怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去

More translations for Bạn nói gì

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型