| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| gohome  🇬🇧 | 🇨🇳  回家 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Happy new year  🇬🇧 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| I want to go home  🇬🇧 | 🇨🇳  我想回家 | ⏯ | 
| Safely back home  🇬🇧 | 🇨🇳  安全回家 | ⏯ | 
| 旧正月はながいい  🇯🇵 | 🇨🇳  農曆新年好 | ⏯ | 
| что сегодня задали домой  🇷🇺 | 🇨🇳  你今天問我回家什麼 | ⏯ | 
| Nenek tidak mau pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想回家 | ⏯ | 
| Selamat Natal dan tahun baru  🇮🇩 | 🇨🇳  聖誕快樂和新年 | ⏯ | 
| 早く帰らなければ  🇯🇵 | 🇨🇳  我們得早點回家 | ⏯ | 
| 你回来了  🇨🇳 | 🇨🇳  你回來了 | ⏯ | 
| 你年轻了  🇨🇳 | 🇨🇳  你年輕了 | ⏯ | 
| Can go back home now  🇬🇧 | 🇨🇳  現在可以回家了嗎 | ⏯ | 
| いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵 | 🇨🇳  我總是帶他們回家 | ⏯ | 
| Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧 | 🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!! | ⏯ | 
| Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想被邀請回家 | ⏯ | 
| I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧 | 🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ | 
| Are you back from work  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班回來嗎 | ⏯ | 
| สวัสดีหนุ่มหล่อ  🇹🇭 | 🇨🇳  你好 年輕 帥哥 | ⏯ | 
| بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug | 🇨🇳  你今年几岁了 | ⏯ |