| 那是什么不懂  🇬🇧 | 🇨🇳  ·000年 | ⏯ | 
| Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺 | 🇨🇳  因為我什麼都不懂 | ⏯ | 
| 你说什么  🇨🇳 | 🇨🇳  你說什麼 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| 说的什么话  🇨🇳 | 🇨🇳  說的什麼話 | ⏯ | 
| 说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳 | 🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀 | ⏯ | 
| 怎么不说话  🇹🇭 | 🇨🇳  [ | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| 我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的 | ⏯ | 
| 我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ | 
| 你懂吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ·@ | ⏯ | 
| 你在干什么  🇨🇳 | 🇨🇳  你在幹什麼 | ⏯ | 
| 你干什么呢  🇨🇳 | 🇨🇳  你幹什麼呢 | ⏯ | 
| No se a que hora quieres venir  🇪🇸 | 🇨🇳  我不知道你想什麼時候來 | ⏯ | 
| What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ | 
| 什么  🇨🇳 | 🇨🇳  什麼 | ⏯ | 
| What road i dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  我不明白什麼路 | ⏯ | 
| بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug | 🇨🇳  我们有话跟你说 | ⏯ | 
| Какие у вас есть ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼要我 | ⏯ | 
| 你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |