| Tag KO  🇬🇧 | 🇨🇳  標記 KO | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Omar ki market ma, market KO lang PO kame watching Alex ever look so far  🇬🇧 | 🇨🇳  奧馬爾基市場馬,市場KO郎PO卡姆看亞曆克斯曾經看這麼遠 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| Keeps your metabolism high  🇬🇧 | 🇨🇳  保持你的新陳代謝高 | ⏯ | 
| Its person is a boy  🇬🇧 | 🇨🇳  它的人是一個男孩 | ⏯ | 
| Keep  🇬🇧 | 🇨🇳  保持 | ⏯ | 
| hold  🇬🇧 | 🇨🇳  保持 | ⏯ | 
| U r such a sweet heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你是如此甜蜜的心 | ⏯ | 
| Патчи под глаза корейские  🇷🇺 | 🇨🇳  韓國人眼中的補丁 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭 | 🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ | 
| ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  不,我不是男孩 | ⏯ | 
| Assured to your life  🇬🇧 | 🇨🇳  保證你的生活 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| あなた女先に回顔  🇯🇵 | 🇨🇳  你的女人的臉 | ⏯ | 
| คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭 | 🇨🇳  你的人呢 | ⏯ | 
| keep it real  🇬🇧 | 🇨🇳  保持真實 | ⏯ | 
| they are my sister boy friends not my  🇬🇧 | 🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ | 
| This is full men desire for mandys I l O l  🇬🇧 | 🇨🇳  這是男人對曼迪的I l O l的渴望 | ⏯ | 
| Each womans behavior is different  🇬🇧 | 🇨🇳  每個女人的行為都是不同的 | ⏯ | 
| Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,是的 | ⏯ | 
| God bless you always Kuya. Take care  🇬🇧 | 🇨🇳  上帝保佑你總是庫亞。當心! | ⏯ |