Chinese to Vietnamese

How to say 你很可爱 in Vietnamese?

Em thật dễ thương

More translations for 你很可爱

You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈
Fa molto caldo puoi abbassare  🇮🇹🇨🇳  天氣很熱,你可以降低
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
やすかねるが  🇯🇵🇨🇳  它很有可能會被破壞
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你

More translations for Em thật dễ thương

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見