Chinese to Vietnamese

How to say 你确定要这个贵的是吗 in Vietnamese?

Bạn có chắc chắn muốn đắt tiền này

More translations for 你确定要这个贵的是吗

Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
中でも大丈夫なの  🇯🇵🇨🇳  你確定嗎
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
一定是很棒的斯特劳斯  🇨🇳🇨🇳  一定是很棒的斯特勞斯
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
Baby try and take your medication ok  🇬🇧🇨🇳  寶貝嘗試服用你的藥物確定
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的

More translations for Bạn có chắc chắn muốn đắt tiền này

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友