không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
How are you my friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我的朋友,你好嗎 | ⏯ |
This is my friend, shes 🇬🇧 | 🇨🇳 這是我的朋友,她 | ⏯ |
I dont have boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有男朋友 | ⏯ |
thank you for accepting my friend :) 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ |
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ |
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾 | ⏯ |
Can you be my girlfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
Give you 200 yean ok my friend have there 🇬🇧 | 🇨🇳 給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ |
they are my sister boy friends not my 🇬🇧 | 🇨🇳 他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ |
No boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有男朋友 | ⏯ |
Will you make me your girlfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ |
Shares them with her friends on line 🇬🇧 | 🇨🇳 與她的朋友線上分享 | ⏯ |
你最好的朋友是?冯伟 🇨🇳 | 🇨🇳 你最好的朋友是? 馮偉 | ⏯ |
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
คุณไม่มีแฟนหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你有男朋友嗎 | ⏯ |
Alright, until next time, my friend, 3 months 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,直到下一次,我的朋友,3個月 | ⏯ |
有缺男朋友的吧,介绍介绍 🇨🇳 | 🇨🇳 有缺男朋友的吧,介紹介紹 | ⏯ |