Chinese to Vietnamese

How to say 我是说,感觉很遗憾 in Vietnamese?

Ý tôi là, đó là một sự xấu hổ

More translations for 我是说,感觉很遗憾

2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
感冒流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
grateful  🇬🇧🇨🇳  感激
Yes . You will feel so comfortable once you take it inside  🇬🇧🇨🇳  是的。一旦你把它帶進去,你會感覺很舒服
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪

More translations for Ý tôi là, đó là một sự xấu hổ

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物