| 谢谢  🇬🇧 | 🇨🇳  ·009萬 | ⏯ | 
| 谢谢  🇨🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| 您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~  🇨🇳 | 🇨🇳  您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ | 
| 再也不跟你吵架了  谢谢回到我身边  🇨🇳 | 🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ | 
| ——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳 | 🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ | 
| Hi  🇬🇧 | 🇨🇳  您好! | ⏯ | 
| 你好啊!  🇭🇰 | 🇨🇳  您好 | ⏯ | 
| Allow you  🇬🇧 | 🇨🇳  允許您 | ⏯ | 
| 妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳 | 🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ | 
| ออขํโทดคะ  🇹🇭 | 🇨🇳  打擾您一下 | ⏯ | 
| Le numéro de votre chambre  🇫🇷 | 🇨🇳  您的房間號碼 | ⏯ | 
| your text here  🇬🇧 | 🇨🇳  您的文本在這裡 | ⏯ | 
| 小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪!  🇨🇳 | 🇨🇳  小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪! | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Thank you so much for your hospitality  🇬🇧 | 🇨🇳  非常感謝您的盛情款待 | ⏯ | 
| How long will you stay in Pattaya  🇬🇧 | 🇨🇳  您將在芭堤雅停留多久 | ⏯ | 
| You have removed 08110641063 from your N2500 subscription  🇬🇧 | 🇨🇳  您已從 N2500 訂閱中刪除了 08110641063 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| NOTE: Your N2500 plan is going to be renewed. Please send cancel if you do not want this to happen  🇬🇧 | 🇨🇳  注:您的 N2500 計畫將續訂。如果您不希望發生這種情況,請發送取消 | ⏯ | 
| Можно подарить через приложение  🇷🇺 | 🇨🇳  您可以通過應用程式進行捐贈 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |