Vietnamese to Chinese
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
How to do what I do shoots 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做我拍的 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
What should do 🇬🇧 | 🇨🇳 應該怎麼做 | ⏯ |
I’ll do 90 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做90 | ⏯ |
I always do 🇬🇧 | 🇨🇳 我總是這樣 | ⏯ |
Could you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你能嗎 | ⏯ |
What do you say 🇬🇧 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
Do you play LINE 🇬🇧 | 🇨🇳 你玩LINE嗎 | ⏯ |
What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼意思 | ⏯ |
Which land do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪塊地 | ⏯ |
Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪一行 | ⏯ |
Which line do you want 🇬🇧 | 🇨🇳 你想要哪條線 | ⏯ |
คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ |
Which line is Dan want 🇬🇧 | 🇨🇳 丹想要哪條線 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
Now I want those 🇬🇧 | 🇨🇳 現在我想要那些 | ⏯ |
私は早く欲しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想要一個快速 | ⏯ |
Are you coming 🇬🇧 | 🇨🇳 你要來嗎 | ⏯ |
Ya want me 🇬🇧 | 🇨🇳 你要我嗎 | ⏯ |
Water would you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你要水嗎 | ⏯ |
What do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃什麼 | ⏯ |
I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
ฉันอยากเจอคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想見見你 | ⏯ |