Chinese to Vietnamese

How to say 语言不通,不能交流 in Vietnamese?

Ngôn ngữ không hoạt động, bạn không thể liên lạc

More translations for 语言不通,不能交流

Verkehr  🇩🇪🇨🇳  交通
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Same me not communicate  🇬🇧🇨🇳  和我不溝通
Im not good at language  🇬🇧🇨🇳  我不擅長語言
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
我再也不托交作业  🇨🇳🇨🇳  我再也不托交作業
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
不负  🇭🇰🇨🇳  不負

More translations for Ngôn ngữ không hoạt động, bạn không thể liên lạc

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了