Chinese to Vietnamese

How to say 我展示给你看了 in Vietnamese?

Tôi đã cho thấy nó cho bạn

More translations for 我展示给你看了

Danny showed his center  🇬🇧🇨🇳  丹尼展示了他的中心
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
发展  🇨🇳🇨🇳  發展
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了

More translations for Tôi đã cho thấy nó cho bạn

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物