| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Mañana nos vemos con muchos besos 🇪🇸 | 🇨🇳 明天我們遇到很多吻 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| How to do what I do shoots 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做我拍的 | ⏯ |
| Is shoot to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 是拍攝到你的生活 | ⏯ |
| Still life shoot 🇬🇧 | 🇨🇳 靜靜的拍攝 | ⏯ |
| Sneaking to take pictures 🇬🇧 | 🇨🇳 偷偷拍照 | ⏯ |
| Twenty pats six 🇬🇧 | 🇨🇳 二十拍六 | ⏯ |
| Shot is picture 🇬🇧 | 🇨🇳 拍攝是圖片 | ⏯ |
| 刚洗完澡拍的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡拍的照片 | ⏯ |
| 真聪明,是怎么拍的 🇨🇳 | 🇨🇳 真聰明,是怎麼拍的 | ⏯ |
| Girlfriend takes a lot of selfies 🇬🇧 | 🇨🇳 女朋友需要很多自拍 | ⏯ |
| Если у вас что-нибудь ещё 🇷🇺 | 🇨🇳 如果你有別的 | ⏯ |
| What are you going to be 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算做什麼 | ⏯ |
| 行くなら 🇯🇵 | 🇨🇳 如果你去 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| またお願いします 🇯🇵 | 🇨🇳 請再來一次 | ⏯ |
| Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
| Now their is a lot of light so the shot will be very clear 🇬🇧 | 🇨🇳 現在有很多的光,所以拍攝會很清楚 | ⏯ |
| ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย 🇹🇭 | 🇨🇳 如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
| แล้วคุณไปทำอะไรที่บ่อแก้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 你打算在玻璃井做什麼 | ⏯ |