Chinese to Vietnamese

How to say 小女孩很聪明可爱 in Vietnamese?

Cô bé là thông minh và dễ thương

More translations for 小女孩很聪明可爱

Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
庄少聪  🇨🇳🇨🇳  莊少聰
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Im a girl, Im not a devil  🇬🇧🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼

More translations for Cô bé là thông minh và dễ thương

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太