Chinese to Vietnamese
| ฉันรู้ฉันรู้ 🇹🇭 | 🇨🇳 我知道 我知道 | ⏯ | 
| Well, I know 🇬🇧 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ | 
| I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ | 
| i dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ | 
| ก้อไม่รู้สิ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ | 
| Knew that 🇬🇧 | 🇨🇳 知道 | ⏯ | 
| まだわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 我還不知道 | ⏯ | 
| 我会知道吗 🇨🇳 | 🇨🇳 我會知道嗎 | ⏯ | 
| dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 不知道 | ⏯ | 
| We havent known yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我們還不知道 | ⏯ | 
| 你知不知道?我是女孩儿 🇨🇳 | 🇨🇳 你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ | 
| Who knew that tell me my 🇬🇧 | 🇨🇳 誰知道告訴我的 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道金三角 | ⏯ | 
| Draw I have a knew 🇬🇧 | 🇨🇳 畫我有一個知道 | ⏯ | 
| ไม่รู้คพะชาคุน 🇹🇭 | 🇨🇳 不知道茶 | ⏯ | 
| You just let me know when you are ready. I know your tired 🇬🇧 | 🇨🇳 你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ | 
| I wonder how nice they are 🇬🇧 | 🇨🇳 我想知道他們有多好 | ⏯ | 
| Hey, yeah yeah, I get it 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ | 
| 古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |