Vietnamese to Chinese

How to say em kho triệu in Chinese?

我流了百万

More translations for em kho triệu

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見

More translations for 我流了百万

jet  🇬🇧🇨🇳  射流
Hundreds  🇬🇧🇨🇳  數百人
流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
感冒流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Jai 56 ans  🇫🇷🇨🇳  我56歲了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了