Chinese to Vietnamese

How to say 现在没有钱 in Vietnamese?

Không có tiền bây giờ

More translations for 现在没有钱

现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
现在只有15刀,发狠把它做完  🇨🇳🇨🇳  現在只有15刀,發狠把它做完
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
Because WhatsApp has customers looking for me  🇬🇧🇨🇳  因為WhatsApp有客戶在找我
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
В этот самый сазы как у нас Facebook у нас Facebook  🇷🇺🇨🇳  在這個非常sas,因為我們有Facebook,我們有Facebook
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有

More translations for Không có tiền bây giờ

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你