Bạn vợ nó thích áo này 🇻🇳 | 🇨🇳 你妻子喜欢这件夹克 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Giá quần áo 🇻🇳 | 🇨🇳 衣架 | ⏯ |
Có áo này 🇻🇳 | 🇨🇳 穿这件夹克 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Chồng mua hộ bạn vợ chiếc áo này được không 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫给你买老婆 这件夹克不是 | ⏯ |
Video WeChat Trung Quốc của bạn không hoạt động, bạn tắt tính năng này 🇻🇳 | 🇨🇳 您的中文微信视频不起作用,您禁用此功能 | ⏯ |
giá này là giá bán tại Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 这个价格是中国的售价 | ⏯ |
Để tui áo khoác nóng coi ra 🇻🇳 | 🇨🇳 让热夹克向外看 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Nếu bạn muốn đặt thêm một đêm thì tôi lấy giá này 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你想预订一个额外的夜晚,那么我得到这个价格 | ⏯ |
Máy cũ này giá bao nhiêu $ 🇻🇳 | 🇨🇳 这台旧机器多少钱 | ⏯ |
Áo em đặt bạn rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 你的衬衫让你 | ⏯ |
Bạn nghĩ gì về giá 🇻🇳 | 🇨🇳 你觉得价格怎么样 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
báo giá cho tôi bóng đèn này 🇻🇳 | 🇨🇳 引用我这个灯泡 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
This jacket is very hot 🇬🇧 | 🇨🇳 這件夾克很熱 | ⏯ |
price 🇬🇧 | 🇨🇳 價格 | ⏯ |
Можно цена товара брат 🇷🇺 | 🇨🇳 能把貨的價格哥 | ⏯ |
สวัสดีราคา 🇹🇭 | 🇨🇳 薩瓦迪價格 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Because I dont think you should charge this VAT 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我認為你不應該收取這個加值稅 | ⏯ |
Привет,кому платье 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,誰穿著這件衣服 | ⏯ |
PREMIUM 🇬🇧 | 🇨🇳 溢價 | ⏯ |
I love to haggle 🇬🇧 | 🇨🇳 我喜歡討價還價 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
These are the smallest you have 🇬🇧 | 🇨🇳 這些是你最小的 | ⏯ |
Stop by chuck e 🇬🇧 | 🇨🇳 停止夾頭 e | ⏯ |
Its a Hard Land by Keith Kerwin 🇬🇧 | 🇨🇳 基斯·克溫的《這是一塊硬地 | ⏯ |
Its shoulder to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這是你生命的肩上 | ⏯ |
This shit to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這狗屎到你的生活 | ⏯ |
Its rude to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這對你的生活是無禮的 | ⏯ |
Such a 🇬🇧 | 🇨🇳 就是這樣的 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ |