Chinese to Vietnamese

How to say 可惜我腿痛,走不了,否则去参加你们的婚礼的 in Vietnamese?

Thật không may, tôi có một chân đau và không thể đi bộ, hoặc tôi sẽ đi đến đám cưới của bạn

More translations for 可惜我腿痛,走不了,否则去参加你们的婚礼的

私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
你奶奶个腿儿的  🇨🇳🇨🇳  你奶奶個腿兒的
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你

More translations for Thật không may, tôi có một chân đau và không thể đi bộ, hoặc tôi sẽ đi đến đám cưới của bạn

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物