Chinese to Vietnamese

How to say 开心吗 in Vietnamese?

Bạn có hạnh phúc không

More translations for 开心吗

Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎?
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉!  🇨🇳🇨🇳  @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺!
Dont worry, be happy  🇬🇧🇨🇳  別擔心,要快樂
苏州中心はここですか  🇯🇵🇨🇳  這裡有中心嗎
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開

More translations for Bạn có hạnh phúc không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子