coffee 🇵🇱 | 🇨🇳 咖啡 | ⏯ |
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way 🇬🇧 | 🇨🇳 然後去公共汽車總站買票單程旅行 | ⏯ |
People get on a bus at a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們在公共汽車站上車 | ⏯ |
好叻女 🇭🇰 | 🇨🇳 好聰明的女人 | ⏯ |
Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office 🇬🇧 | 🇨🇳 咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息 | ⏯ |
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] 🇨🇳 | 🇨🇳 @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ |
Im going to Boston 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去波士頓 | ⏯ |
People get on the bus, its a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們上車,這是一個公共汽車站 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
远大的梦想 🇨🇳 | 🇨🇳 遠大的夢想 | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
You eat when you take the bus to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 你乘公共汽車去機場時吃飯 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว 🇹🇭 | 🇨🇳 我想去,但我害怕 | ⏯ |
我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ |
Suck my dick 🇬🇧 | 🇨🇳 吸吮我的雞巴 | ⏯ |
トイレに行きたいのですが 🇯🇵 | 🇨🇳 我想去洗手間 | ⏯ |
我想去天安门 🇨🇳 | 🇨🇳 我想去天安門 | ⏯ |
I wont rise 🇬🇧 | 🇨🇳 我不會站起來的 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
coffee 🇵🇱 | 🇨🇳 咖啡 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office 🇬🇧 | 🇨🇳 咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
and new York 🇬🇧 | 🇨🇳 和紐約 | ⏯ |
A new Maggie 🇬🇧 | 🇨🇳 新的瑪姬 | ⏯ |
Happy new year 🇬🇧 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |