| 按久01:00:00  🇨🇳 | 🇹🇭  โดย01:00:00 | ⏯ | 
| 再往前走01:00:00  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi trước 01:00:00 | ⏯ | 
| 這樣就好看01:00:00啊  🇨🇳 | 🇬🇧  So its nice to see 01:00:00 | ⏯ | 
| 飲料錢不用點  🇨🇳 | 🇻🇳  Uống tiền không cần phải được đặt hàng | ⏯ | 
| 蛇點嗎10:00:00過後再打掃門  🇨🇳 | 🇬🇧  Snake Point And then clean the door after 10:00:00 | ⏯ | 
| 23:00:00退房  🇨🇳 | 🇷🇺  Выезд в 23:00:00 | ⏯ | 
| 上午09:00:00可以麻  🇨🇳 | 🇬🇧  09:00:00 a.m | ⏯ | 
| 你們機長說晚上23:00:00退房  🇨🇳 | 🇷🇺  Ваш капитан сказал выезд в 23:00 вечера | ⏯ | 
| 我們07:00:00起床  🇨🇳 | 🇬🇧  We get up at 07:00:00 | ⏯ | 
| 窩下載然後怎麼辦  🇨🇳 | 🇭🇰  窩下載然後點算 | ⏯ | 
| 我們將再07:00:00鐘起床  🇨🇳 | 🇬🇧  Well get up again at 07:00:00 | ⏯ | 
| 明天03:00:00交貨可以麻  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow 03:00:00 delivery can be hemp | ⏯ | 
| 今晚3今晚三點嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  3:00 tonight | ⏯ | 
| 早上6点  🇨🇳 | 🇬🇧  6:00 a.m | ⏯ | 
| 中午2点  🇨🇳 | 🇹🇭  2:00 เที่ยง | ⏯ | 
| 晚上幾點  🇨🇳 | 🇻🇳  Những gì thời gian vào buổi tối | ⏯ | 
| 您說是晚上10:00:0045退房市嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you say you check out of the city at 10:00:00:0045 at 10:00:05 pm | ⏯ | 
| 你是說今天晚上10:00:0045退房嗎  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты имеешь в виду выезд в 10:00:00:045 сегодня вечером | ⏯ | 
| 5:00過去會太遲  🇨🇳 | 🇬🇧  5:00 its too late | ⏯ | 
| 再往前走01:00:00  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi trước 01:00:00 | ⏯ | 
| 飞机票晚上22点的  🇨🇳 | 🇻🇳  Vé máy bay lúc 22:00 PM | ⏯ | 
| 买饮料  🇨🇳 | 🇻🇳  Mua đồ uống | ⏯ | 
| 有什么饮料  🇨🇳 | 🇻🇳  Đồ uống là gì | ⏯ | 
| 每餐都喝酒  🇨🇳 | 🇻🇳  Đồ uống ở mỗi bữa ăn | ⏯ | 
| 每顿饭都喝酒  🇨🇳 | 🇻🇳  Đồ uống ở mỗi bữa ăn | ⏯ | 
| 饮料要不要钱  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có muốn tiền cho đồ uống | ⏯ | 
| 喝酒喝不行的话别老是说话,知道吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Đồ uống hay uống không nói hết thời gian, anh biết không | ⏯ | 
| 楼下的跟我们说,酒水无限畅饮  🇨🇳 | 🇻🇳  Tầng dưới nói với chúng tôi, uống đồ uống không giới hạn | ⏯ | 
| 有一个人为不舒服,所以得喝热饮  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một người không thoải mái, vì vậy phải uống đồ uống nóng | ⏯ | 
| 你跟他们玩。输了我喝酒  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn chơi với họ. Quên đồ uống của tôi | ⏯ | 
| 9点回来  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy trở lại tại 9:00 | ⏯ | 
| 就到2点再走  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta hãy trở lại 2:00 | ⏯ | 
| 老婆今晚八点宝贝  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ bé ở 8:00 đêm nay | ⏯ | 
| 01  🇨🇳 | 🇻🇳  01 | ⏯ | 
| 医院下午两点开门  🇨🇳 | 🇻🇳  Bệnh viện mở cửa lúc 2:00 chiều | ⏯ | 
| 寄托  🇨🇳 | 🇻🇳  Đồ ăn | ⏯ | 
| 内裤  🇨🇳 | 🇻🇳  Đồ lót | ⏯ | 
| 喝喝酒  🇨🇳 | 🇻🇳  Uống và uống | ⏯ |