TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 飲料錢不用點 in Vietnamese?

Uống tiền không cần phải được đặt hàng

More translations for 飲料錢不用點

飲料晚01:00:00載點  🇨🇳🇻🇳  Đồ uống 01:00:00 PM
誰叫怎麼用  🇨🇳🇭🇰  邊個叫點用
有錢  🇨🇳🇬🇧  Rich
我錢  🇨🇳🇰🇷  나는 돈이있다
塊錢  🇨🇳🇬🇧  Yuan
用泳衣這樣多少錢  🇨🇳🇯🇵  水着でいくらだ
請問這個飲料可以不要加冰塊嗎  🇨🇳🇯🇵  この飲み物に氷を入れてくれないか
點燈  🇨🇳🇨🇳  点灯
點燈  🇨🇳🇵🇹  Iluminação
能不能便宜點  🇨🇳🇯🇵  安くなれるか
多少錢  🇨🇳🇹🇭  เท่าไหร่
沒有錢  🇨🇳🇬🇧  No money
多少錢  🇨🇳🇰🇷  얼만큼요
多少錢  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu
沒有錢  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền
60塊錢  🇨🇳🇬🇧  60 bucks
不找零錢其他小費  🇨🇳🇬🇧  Dont look for change other tips
我給你錢  🇨🇳🇫🇷  Je te donnerai largent
為什麼  🇨🇳🇭🇰  點解

More translations for Uống tiền không cần phải được đặt hàng

不用你赚钱  🇨🇳🇻🇳  Bạn không cần phải kiếm tiền
什么货需要订木箱的  🇨🇳🇻🇳  Hàng hóa cần được đặt trong hộp gỗ
饿吗,用不用点些吃的  🇨🇳🇻🇳  Đói, anh không phải đặt hàng thức ăn
还要另外给钱是吧  🇨🇳🇻🇳  Bạn cần một khoản tiền khác, phải không
没喝多吧  🇨🇳🇻🇳  Không uống nhiều, phải không
我是说我今晚还需要订一间,是不是这个价格  🇨🇳🇻🇳  Tôi có nghĩa là, tôi cần phải đặt hàng một đêm nay, không phải là giá cả
不需要  🇨🇳🇻🇳  Không, bạn không cần phải
You still recieve Thai money right   🇬🇧🇻🇳  Bạn vẫn nhận được tiền thái phải không
刚刚安装alo,还不太会用  🇨🇳🇻🇳  Chỉ cần cài đặt ALO, không phải rất hữu ích
点菜  🇨🇳🇻🇳  Đặt hàng
点餐  🇨🇳🇻🇳  Đặt hàng
收到钱没有  🇨🇳🇻🇳  Không nhận được tiền
没有预订的,没有预订的,然后我们还需要加一斤  🇨🇳🇻🇳  Không đặt chỗ, không đặt chỗ, và sau đó chúng ta cần phải thêm một pound
给我钱,货已经送过去了,打电话送给物流了  🇨🇳🇻🇳  Cho tôi tiền, hàng hoá đã được giao, gọi cho hậu cần
不需要打扫卫生  🇨🇳🇻🇳  Không cần phải làm sạch
不需要工作  🇨🇳🇻🇳  Không cần phải làm việc
808#货物给你送过去,需要吗  🇨🇳🇻🇳  808 s hàng cho bạn, cần phải
有什么不,有什么需要的找我  🇨🇳🇻🇳  Có gì không, những gì cần phải được tìm thấy
需要付多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu bạn cần phải trả tiền